Download tài liệu

Cấu trúc had better - CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG, VÍ DỤ, BÀI TẬP

Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc tiếng Anh dùng để đưa ra lời khuyên ai đó làm gì hoặc không làm gì như should, ought, had better … Trong số đó cấu trúc had better mang nghĩa mạnh nhất.
 
Cấu tạo, cách dùng, ví dụ, bài tập về cấu trúc had better sẽ được trình bày chi tiết trong bài viết này.
 
 

CẤU TRÚC Had better trong tiếng Anh

 
 

Cấu trúc Had better trong tiếng Anh - Cấu tạo

 
Had better (nên, tốt hơn nên) – được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc bảo rằng người nào đó nên hoặc không nên làm điều gì trong một tình huống nào đó.
  • Khẳng định: Had better + V
Ex: It’s cold. The children had better wear their coats.
  • Phủ định: Had better not + V
Ex: You don’t look very well. You’d better not go to work today.
  • Nghi vấn: Had + S + better?
 

Cấu trúc Had better trong tiếng Anh - Cách viết rút gọn:

 
S'd better + V.
 
Khi viết rút gọn thì 'd phải đi liền cùng với chủ ngữ của nó.
 
Wrong: You 'd better stop smoking
Right: you'd better stop smoking.
 

Cấu trúc Had better trong tiếng Anh - Cách dùng

 
Had better có mức độ mạnh hơn, khi dùng nó, ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà còn bao hàm cả sự de dọa, cảnh báo hoặc diễn tả sự khẩn trương. Do đó Had better thường dùng trong các trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung chung.
  • Diễn tả sự đe dọa, nếu không làm sẽ dẫn đến kết quả không tốt
Ex: You’d better turn the volume down before your dad gets home.
  • Diễn tả sự khẩn trương
Ex:
You’d better see the doctor.
You’d better run faster, the train is going to depart.
 

Cấu trúc had better trong tiếng Anh - Lưu ý

 
Had better có nghĩa tương tự với should, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Had better chỉ được dùng cho tình huống cụ thể, và có nghĩa mạnh hơn should và ought (người nói nhận thấy hành động đó là cần thiết và mong đợi hành động sẽ được thực hiện). Should có thể được dùng trong tất cả các tình huống khi đưa ra ý kiến hay cho ai lời khuyên.
 
 

Cấu trúc had better trong tiếng Anh - Ví dụ

I’d better do something = Tôi nên làm điều gì đó, nếu tôi không làm thì sẽ có thể gặp rắc rối hay nguy hiểm

 
Ex1: I have to meet Ann in ten minutes. I’d better go now or I’ll be late.
Tôi phải gặp Ann sau 10 phút nữa. Tốt hơn là tôi nên đi ngay, nếu không tôi sẽ bị trễ.
 
Ex2: “Shall I take an umbrella?” “Yes, you’d better. It might rain.”
“Tôi có nên mang theo dù không?” “Nên chứ. Trời có thể mưa đó.”
 
Ex3: We’d better stop for petrol soon. The tank is almost empty.
(Chúng ta nên dừng lại đổ xăng sớm đi. Bình xăng gần như cạn hết rồi.)
 

Hình thức phủ định là I’d better not (=I had better not)

 
Ex1: A: Are you going out tonight? (Tối nay bạn có đi chơi không?)
B: I’d better not. I’ve got a lot of work to do. (Tốt hơn là tôi không đi. Tôi có nhiều việc phải làm.)
 
Ex2: You don’t look very well. You’d better not go to work today.
(Bạn trông không được khỏe lắm. Tốt hơn là hôm nay bạn đừng đi làm.)
 
Bạn cũng có thể dùng had better khi bạn muốn cảnh cáo hay nhắc nhở ai đó rằng họ phải làm điều gì đó
 
Ex: You’d better be on time/You’d better not be late. (or I’ll be very angry)
Anh tốt hơn là nên đi đúng giờ/Anh tốt hơn là đừng trễ nữa. (nếu không tôi sẽ rất giận)
 
Hãy ghi nhớ:
 
Dạng had better thường được viết tắt là: I’d better/you’d better… trong tiếng Anh giao tiếp:
 
I’d better phone Carol, hadn’t I? (Tôi sẽ gọi điện thoại cho Carol, có nên không?)
 
Had là dạng quá khứ (past form), nhưng trong cụm từ này nó mang nghĩa hiện tại hay tương lai, không phải quá khứ (present or future not past)
 
Ex: I’d better go to the bank now/tomorrow.
(Tốt hơn là tôi nên đến ngân hàng ngay bây giờ/vào ngày mai.)
Ta nói I’d better do… (không nói “to do”)
 
Ex: It might rain. We’d better take an umbrella. (not “we’d better to take”)
(Trời có thể mưa. Tốt hơn là chúng ta nên mang theo dù.)

Câu trúc had better trong tiếng Anh - Bài tập


Câu 1: We missed the train. We had better .............. a taxi or we will be late for school.
A. To take
B. Take
C. Taken
D. Taking
Câu 2: We had better pay Anna a visit ...............
A. 10 months ago
B. now
C. last week
D. last month
Câu 3: The government had better .............. action in solving the problem of poverty.
A. To take
B. Take
C. Taken
D. Taking
Câu 4: They .............. pay the bill as soon as possible, or they will get into serious trouble.
A. Have better
B. Has better
C. Had better
D. Better
Câu 5: She had better .............. on time or the lecturer will get mad.
A. Be
B. Is
C. Was
D. Been
Câu 6: I have to finish my thesis tonight. I had better .............. out.
A. Go
B. Not go
C. Going
D. Not going
Câu 7: Our car is running out of petrol. We’d .............. stop to buy some.
A. Best
B. Better
C. Good
D. Need
Câu 8: As it is going to rain in a few minutes, you had better .............. an umbrella.
A. To take
B. Take
C. Taken
D. Taking
Câu 9: We have to meet Jason in 30 minutes. We had better .............. now.
A. Leave
B. Left
C. Leaving
D. To leave
Câu 10: You had better .............. carefull when taking the exam.
A. Be
B. Was
C. Were
D. Been
 
Trên đây là cấu tạo, ví dụ, bài tập về cấu trúc had better trong tiếng Anh. Hi vọng những bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này sẽ hữu ích cho bạn.
 
Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
 
 

Bài viết khác

Hỗ trợ trực tuyến