BẬT MÍ TIPS THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP KHÁCH SẠN
Khi cuộc sống dần phát triển, tiếng Anh dần trở thành công cụ để đánh giá thành công của mỗi người, để mở ra những cơ hội làm việc trong môi trường năng động với thu nhập hấp dẫn. Tuy nhiên cách học tiếng Anh luyện thi IELTS lại khác với cách học tập và rèn luyện tiếng Anh chuyên ngành đặc biệt là trong lĩnh vực khách sạn. Tiếng Anh giao tiếp khách sạn đòi hỏi người nói phải có phản xạ thật nhanh, tự tin và chính xác. Vì vậy, làm sao để thành thạo tiếng Anh giao tiếp khách sạn, hãy cùng Langmaster tìm hiểu nhé!
Xem thêm:
- 200 Động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh phần 2
- 100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
I. Các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp khách sạn
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Hotel
|
/həʊˈtɛl/
|
Khách sạn
|
Motel
|
/məʊˈtɛl/
|
Nhà nghỉ
|
Reservation
|
/rɛzəˈveɪʃ(ə)n/
|
Sự đặt phòng
|
Vacancy
|
/ˈveɪk(ə)nsi/
|
Phòng trống
|
Book
|
/bʊk/
|
Đặt phòng
|
Check in
|
/tʃɛk ɪn/
|
Nhận phòng
|
Check out
|
/tʃɛk aʊt/
|
Trả phòng
|
Room number
|
/rʊm ˈnʌmbə/
|
Số phòng
|
Luggage
|
/ˈlʌɡɪdʒ/
|
Hành lý
|
Car park
|
/kɑː /pɑːk/
|
Bãi đỗ xe
|
Parking pass
|
/pɑːk pɑːs/
|
Vé xe
|
Corridor
|
/ˈkɒrɪdɔː/
|
Hành lang
|
Balcony
|
/ˈbalkəni/
|
Ban công
|
Elevator
|
/ˈɛlɪveɪtə/
|
Thang máy
|
Lobby
|
/ˈlɒbi/
|
Sảnh
|
Kitchenette
|
/kɪtʃɪˈnɛt/
|
Nhà ăn chung
|
Fire escape
|
/ˈfʌɪə ɪˈskeɪp/
|
Lối thoát hiểm
|
Alarm
|
/əˈlɑːm/
|
Báo động
|
Fire alarm
|
/ˈfʌɪə əˈlɑːm/
|
Chuông báo hoả hoạn
|
Xem thêm: 75 từ vựng cực hay về chủ đề khách sạn
II. Mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp khách sạn
Mẫu câu
|
Nghĩa
|
We would like a double room
|
Chúng tôi muốn một phòng đôi
|
I want a room, please
|
Tôi muốn thuê một phòng
|
Can you book us a single room for April 30th?
|
Tôi có thể đặt một phòng đơn vào ngày 30 tháng 4 không?
|
Do you have any available rooms?
|
Tôi muốn đặt phòng
|
What kind of room do you want to have?
|
Bạn muốn đặt phòng loại nào?
|
I want a front room
|
Tôi muốn thuê phòng mặt tiền
|
I want a back room
|
Tôi muốn thuê phòng mặt sau
|
I want a room with a street view
|
Tôi muốn một phòng nhìn ra đường phố
|
I want a room with an ocean view
|
Tôi muốn một phòng nhìn ra biển
|
I want a room looking over the garden
|
Tôi muốn một phòng nhìn ra vườn hoa
|
I want a room near the stairs
|
Tôi muốn một phòng gần cầu thang
|
I want a room near the elevator
|
Tôi muốn một căn phòng gần thang máy
|
I want a room with two beds
|
Tôi muốn có một phòng có 2 giường đơn
|
I want a room with a private bath
|
Tôi muốn một phòng có bồn tắm riêng
|
I want a single room with a private bathroom
|
Tôi muốn một phòng đơn với phòng tắm riêng
|
I want a room with a sitting room
|
Tôi muốn một phòng có phòng khách
|
I want a room on the first floor
|
Tôi muốn một phòng ở tầng một
|
I want a room on the second floor
|
Tôi muốn một phòng ở tầng hai
|
I want a room on the last floor
|
Tôi muốn một phòng ở tầng trên cùng
|
III. Từ vựng chuyên ngành tiếng Anh giao tiếp khách sạn
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Maximum capacity
|
/ˈmaksɪməm kəˈpasɪti/
|
Số lượng người tối đa cho phép
|
Single room
|
/ˈsɪŋɡ(ə)l rʊm/
|
Phòng đơn
|
Double room
|
/ˈdʌb(ə)l rʊm/
|
Phòng đôi
|
Twin room
|
/twɪn rʊm/
|
Phòng hai giường
|
Triple room
|
/ˈtrɪp(ə)l rʊm/
|
Phòng ba giường
|
Adjoining room
|
/əˈdʒɔɪnɪŋ rʊm/
|
Phòng có hai cửa thông nhau
|
Suite
|
/swiːt/
|
Phòng nghỉ tiêu chuẩn
|
Quite
|
/kwʌɪt/
|
Yên tĩnh
|
Clean
|
/kliːn/
|
Sạch sẽ
|
Single bed
|
/ˈsɪŋɡ(ə)l bɛd/
|
Giường đơn
|
Double bed
|
/ˈdʌb(ə)l bɛd/
|
Giường đôi
|
Queen size bed
|
/kwiːn sʌɪz bɛd/
|
Giường lớn
|
King size bed
|
/kɪŋ sʌɪz bɛd/
|
Giường cỡ đại
|
Room service
|
/rʊm ˈsəːvɪs/
|
Dịch vụ phòng
|
Restaurant
|
/ˈrɛst(ə)rɒnt/
|
Nhà hàng
|
Swimming pool
|
/ˈswɪmɪŋ puːl/
|
Hồ bơi
|
Bar
|
/bɑː/
|
Quầy bar
|
Sauna
|
/ˈsɔːnə/
|
Phòng xông hơi
|
Beauty salon
|
/ˈbjuːti ˈsalɒn/
|
Hiệu làm đẹp
|
IV. Các tips học từ vựng
1. Đặt mục tiêu khi học
Việc đặt mục tiêu trong học tập cực kỳ quan trọng, mục tiêu giúp bạn thúc đẩy học tập, thách thức bản thân không ngừng phấn đấu. Khi mới bắt đầu, bạn có thể đặt mục tiêu 1 ngày 5 từ vựng, như vậy 1 tháng bạn có 150 từ mới. Và dần dần, khi bạn đã làm quen với tiến độ học tập, 1 ngày bạn học 30 từ thì sau 1 tháng bạn có 900 từ. Đó là một số lượng lớn từ vựng mà nếu bạn có chiến thuật cụ thể thì hoàn toàn có thể tiếp thu được vì vậy để đạt được kết quả học tập như mong đợi bạn cần phải có lộ trình và phương pháp cụ thể nhé.
2. Lặp lại từ nhiều lần
Việc lặp lại từ mới sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó. Với 1 từ, bạn có thể lặp lại 10 tới 20 lần là bạn có thể nhớ rất lâu. Việc bạn không nhớ từ là do bạn chưa chịu ôn tập đủ và lặp lại đủ số lần mà thôi.
3. Đặt ví dụ cho từ vựng đó
Việc đặt ví dụ cụ thể cho một từ mới sẽ giúp bạn có thể giúp bạn nhớ từ mới đó lâu hơn. Khi bạn đặt một từ mới vào hoàn cảnh cụ thể, việc này sẽ kích thích não bộ của bạn nhớ tới sự kiện bao quanh mà từ mới đó từ đó bạn sẽ hình dung được nghĩa của từ vựng và có thể nhớ được lâu dài. Ví dụ: với từ hard mang nghĩa chăm chỉ. Bạn có thể đặt câu: I studied hard last night to pass the exam (Tôi đã học bài rất chăm chỉ để làm tốt bài kiểm tra). Qua ví dụ, thật không khó để hình dung nghĩa của từ “hard” nếu bạn có ví dụ cụ thể đúng không nào. Nhờ phương pháp này, bạn có thể học rất nhanh một từ mới và nhớ từ mới đó cũng rất lâu.