Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Freight forwarder
|
/freɪt ˈfɔːwədə/
|
Người giao nhận hàng hóa
|
Freight prepaid
|
/freɪt priːˈpeɪd/
|
Cước phí trả trước
|
Installment Payment
|
/ɪnˈstɔːlm(ə)nt ˈpeɪm(ə)nt/
|
Thanh toán định kỳ
|
Insured amount
|
/ɪnˈʃʊəd əˈmaʊnt/
|
Số tiền bảo hiểm
|
Insurance policy
|
/ɪnˈʃʊər(ə)ns ˈpɒlɪsi/
|
Chính sách bảo hiểm
|
Insurance premium
|
/ɪnˈʃʊər(ə)ns ˈpriːmɪəm/
|
Phí bảo hiểm
|
Insurance certificate
|
/ɪnˈʃʊər(ə)ns səˈtɪfɪkət/
|
Giấy chứng nhận bảo hiểm
|
General average
|
/ˈdʒɛn(ə)r(ə)l ˈav(ə)rɪdʒ/
|
Tổn thất chung
|
Line charter
|
/lʌɪn ˈtʃɑːtə/
|
Thuê tàu chợ
|
International Tender
|
/ɪntəˈnaʃ(ə)n(ə)l ˈtɛndə/
|
Đấu thầu quốc tế
|
Limited tender
|
/ˈlɪmɪtɪd ˈtɛndə/
|
Đấu thầu hạn chế
|
Long ton
|
/lɒŋ tʌn/
|
Tấn dài
|
Mail Transfer
|
/meɪl transˈfəː/
|
Chuyển tiền bằng thư
|
Multimodal Transport
|
/ˈmʌltɪməʊd tranˈspɔːt/
|
Vận tải đa phương thức
|
Open policy
|
/ˈəʊp(ə)n ˈpɒlɪsi/
|
Hợp đồng bảo hiểm bao
|
Partial loss
|
/ˈpɑːʃ(ə)l lɒs/
|
Tổn thất bộ phận
|
Particular average
|
/pəˈtɪkjʊlə ˈav(ə)rɪdʒ/
|
Tổn thất riêng
|
Notify party
|
/ˈnəʊtɪfʌɪ ˈpɑːti/
|
Bên được thông báo
|
Open account
|
/ˈəʊp(ə)n əˈkaʊnt/
|
Phương thức ghi sổ
|
II. Mẫu câu tiếng Anh xuất nhập khẩu
Mẫu câu
|
Nghĩa
|
Could you send me the brochure and sample for advanced reference?
|
Bạn có thể gửi cho tôi sách giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tôi tham khảo trước được không?
|
What mode of payment do you want to use?
|
Bạn muốn sử dụng phương pháp thanh toán nào?
|
We will dispatch soon if you pay the delivery costs
|
Chúng tôi sẽ giao hàng sớm nếu bạn trả phí vận chuyển
|
Let’s discuss the delay and the result of the delay.
|
Chúng ta hãy bàn về việc chậm trễ và hậu quả của nó.
|
What about the payment?
|
Thế còn phương pháp thanh toán thì sao?
|
Have you got it right?
|
Bạn đã hiểu chứ?
|
If there is any other point, I’ll call you.
|
Nếu có chuyện gì khác, tôi sẽ gọi cho bạn
|
Let me know if there is any problem
|
Hãy cho tôi biết nếu có chuyện gì xấu xảy ra.
|
I think we’ve discussed everything.
|
Tôi nghĩ chúng ta đã thảo luận xong mọi thứ.
|
Amazing! We have got the deal.
|
Tuyệt vời! Chúng ta đã thương lượng xong.
|
I have to consult my boss about that.
|
Tôi cần hỏi ý kiến của ông chủ về điều này.
|
I would like to think more about this.
|
Tôi muốn suy nghĩ thêm về điều này.
|
This’s the most reasonable price that we can offer.
|
Đây là giá hợp lý nhất mà chúng tôi có thể đưa ra.
|
If you don’t deliver on time, we won’t order from you again.
|
Nếu bạn không giao hàng đúng hẹn, chúng tôi sẽ không đặt hàng từ bạn nữa.
|
Sounds a good idea to me.
|
Nghe hợp lý đó chứ.
|
That would be possible for us.
|
Như vậy thì khó cho chúng tôi.
|
I’m not sure about this.
|
Tôi không chắc về chuyện này cho lắm
|
I see what you mean.
|
Tôi hiểu ý bạn
|
Have you got it right?
|
Bạn hiểu chứ?
|
III. Bí quyết nắm bắt tiếng Anh xuất nhập khẩu
Mỗi cách học lại có từ vựng, mẫu câu và bí quyết học khác nhau ví dụ như từ vựng, mẫu câu trong luyện thi IELTS khác với từ vựng, mẫu câu trong tiếng Anh xuất nhập khẩu. Chính vì vậy, việc lựa chọn tài liệu tham khảo sao cho phù hợp là hết sức quan trọng. Langmaster xin giới thiệu đến bạn đọc một số tài liệu liên quan tới tiếng Anh xuất nhập khẩu.
Quyển sách gồm 3 phần. Phần 1 gồm 15 chủ đề đàm thoại về xuất nhập khẩu như hỏi về tài liệu xuất nhập khẩu, trao đổi thống nhất giá cả,... Phần 2 trình bày về các chủ đề đàm phán liên quan đến chuyên ngành xuất nhập khẩu như mua bán gia công, mua bán ký gửi,... Phần 3 bao gồm các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu được trình bày theo thứ tự từ A đến Z.
Ngoài việc tự ôn luyện, các bạn còn có thể lựa chọn các khoá học tiếng Anh xuất nhập khẩu để tăng hiệu quả học tập cũng như ôn luyện. Langmaster cung cấp cho học viên khoá học tiếng Anh xuất nhập khẩu gồm các video giới thiệu về từ vựng, mẫu câu cơ bản thông dụng trong ngành xuất nhập khẩu.
Hy vọng qua bài viết này, Langmaster đã giúp các bạn có thêm những hiểu biết hữu ích về tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.