BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP BÁN HÀNG
Khi thời đại ngày càng phát triển, tiếng Anh dần trở thành thước đo để người đi làm có cơ hội được thăng tiến trong công việc. Bạn là người đi làm nhưng tiếng Anh kém lại cản trở bạn có được cơ hội trải nghiệm trong một môi trường làm việc chuyên nghiệp năng động với mức lương khủng. Chính vì vậy, việc trau dồi kiến thức, từ vựng, mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp bán hàng là cực kỳ quan trọng. Nắm bắt được nhu cầu này, Langmaster mong muốn thông qua bài viết này, các bạn sẽ được trang bị thêm về từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng. Nào chúng ta cùng bắt đầu!
Xem thêm:
- Những mẫu câu tiếng Anh cực kỳ hữu dụng khi khẩn cấp
- Những mẫu câu than phiền trong tiếng Anh giao tiếp
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi bán hàng - Mặc cả giá
Mẫu câu |
Nghĩa |
Can you come down a little? |
Cô có thể hạ giá xuống một ít được không? |
What if you give me a half? |
Anh giảm cho tôi một nửa được không? |
Can you sell it at this price? |
Bạn có thể bán nó cho tôi với giá này được không? |
This is my final offer. |
Đây là mức giá cuối cùng của tôi. |
Can I get my money back? |
Tôi có thể nhận lại tiền không? |
I can't afford to buy this car |
Tôi không đủ khả năng để mua chiếc xe này |
I suppose so but I can't go any higher |
Tôi cũng mong như vậy nhưng tôi không thể trả giá cao hơn nữa. |
This is my best and final offer |
Đây là mức giá tốt nhất và cũng là cuối cùng của tôi. |
This is the best price |
Đây là mức giá tốt nhất của tôi |
Can you come up a little? |
Bạn có thể trả giá cao hơn một chút không? |
It's on sale these days |
Mặt hàng này gần đây đang được giảm giá |
It’s too expensive |
Mặt hàng này đắt quá |
Give me a discount, please |
Hãy giảm giá cho tôi nhé. |
Excuse me, can you tell me how much this shirt is? |
Xin lỗi, chiếc áo sơ mi này có giá bao nhiêu |
Sure. This shirt costs $10 |
Đương nhiên rồi. Chiếc áo này có giá 10 đô la |
Can I take it at $5? |
Tôi có thể lấy nó với giá 5 đô la không? |
Can you grow up a bit? |
Anh có thể trả giá cao hơn một chút được không? |
How about $7? |
7 đô la thì sao? |
Thank you |
Cảm ơn |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Trả giá
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng quần áo
Mẫu câu |
Nghĩa |
May I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
What are you looking for? |
Bạn đang tìm kiếm thứ gì vậy? |
Can I help you find something? |
Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì không? |
What color would you like? |
Bạn muốn mua màu nào? |
What size would you like? |
Bạn muốn mua cỡ nào? |
Would you like to try it on? |
Bạn có muốn thử nó vào không? |
Would you like anything else? |
Bạn có muốn mua gì khác nữa không? |
I'm just looking, thanks |
Tôi chỉ xem qua thôi, cảm ơn |
Do you sell fish sauce? |
Cửa hàng có bán nước nắm không? |
Have you got shampoo? |
Cửa hàng có bán dầu gội đầu không? |
I need 10 ballpoint pens |
Tôi cần 10 chiếc bút bi |
Do you have any postcards? |
Cửa hàng có bán bưu thiếp không? |
I am looking for a birthday card |
Tôi đang tìm mua một tấm thiệp sinh nhật |
Could you tell me where the glue is? |
Bạn có thể nói cho tôi biết cái keo dính ở đâu không? |
Where can I find the toothpaste? |
Tôi có thể tìm thấy kem đánh răng ở đâu nhỉ? |
I am looking for those shoes in size 37 |
Tôi đang tìm đôi giày như thế này cỡ 37 |
Have you got this skirt in another size? |
Cửa hàng bạn có bán cỡ khác của chiếc váy này không? |
Do you have this skirt in size medium? |
Cửa hàng bạn có cỡ trung bình của chiếc váy này không? |
Have you got this shirt in another color? |
Cửa hàng bạn có bán màu khác của chiếc áo sơ mi này không? |
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Mẫu câu giao tiếp tại Cửa hàng
III. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng - Thanh toán
Mẫu câu |
Nghĩa |
Do you have a dollar? |
Bạn có đồng đô la nào không? |
You will be paid in American dollars. |
Bạn sẽ được trả bằng đô la Mỹ. |
All major credit cards are accepted at our shop |
Tất cả các thẻ tín dụng lớn đều được chấp nhận tại cửa hàng của chúng tôi. |
I put the bill on my credit card. |
Tôi trả hoá đơn bằng thẻ tín dụng. |
Can I have a receipt, please? |
Tôi có thể lấy hoá đơn được không? |
Do you need a receipt? |
Bạn có cần lấy hoá đơn không? |
Excuse me. Check, please. |
Bạn ơi. Thanh toán giúp mình. |
Would you like this to go? |
Bạn có muốn mang những thứ này về không? |
Yes, please. Can you put it in a plastic bag? |
Có chứ. Bạn cho vào túi bóng giúp mình được không? |
Sure. Here you are. |
Chắc chắn rồi. Của bạn đây. |
That will be $25. |
Của bạn hết 25 đô la. |
Do you take credit card? |
Bạn có nhận thẻ tín dụng không? |
Yes. We accept Visa and MasterCard. |
Vâng. Bên mình chấp nhận thẻ Visa và thẻ MasterCard. |
Great. Here you are |
Tuyệt. Đây là thẻ của mình. |
Here we go. Here is your receipt. |
Đây rồi. Đây là hoá đơn của bạn. |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Thanh toán