CÁC QUY TẮC ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM CƠ BẢN TRONG TIÊNG ANH
Tiếng Anh dần trở nên quan trọng đối với cuộc sống hiện đại, giúp bạn gặt hái được nhiều thành công trong học tập và công việc. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể thành thạo, tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp thường ngày vì hạn chế trong khả năng nói. Điều đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng khả năng nói tốt là ngữ âm phải tốt, trọng âm phải chuẩn để tránh trường hợp người bản ngữ không hiểu bạn đang nói gì. Hiểu rõ các quy tắc đánh dấu trọng âm sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Trung tâm Langmaster giới thiệu với bạn các quy tắc đánh trọng âm cơ bản, mẹo đánh dấu trọng âm giúp bản giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn.
Xem thêm:
1. Quy tắc thứ nhất
Đối với hầu hết các tính từ và danh từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
Table /ˈteɪb(ə)l/ (n): Cái bàn Angry /ˈaŋɡri/ (adj): Giận dữ
Orange /ˈɒrɪn(d)ʒ/ (n): Quả cam Happy /ˈhapi/ (adj): Hạnh phúc
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): Con gà Pretty /ˈprɪti/ (adj): Dễ thương
Lưu ý: Có một vài trường hợp là danh từ hai âm tiết nhưng trọng âm lại rơi vào âm tiết thứ hai:
Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên Machine /məˈʃiːn/ (n): Máy móc
Mistake /mɪˈsteɪk/ (n): Lỗi lầm Hotel (n) /həʊˈtel/ : Khách sạn
Ngoài ra, một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy vào loại từ.
Ví dụ: record /ˈrek.ɔːd/ (n): Hồ sơ Desert /ˈdez.ət/ (n): Sa mạc
Khác với
Record /rɪˈkɔːd/ (v): Ghi chép Desert /dɪˈzɜːt/ (v): Rời bỏ
2. Quy tắc thứ hai
Đối với hầu hết các động từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ:
Forgive /fəˈɡɪv/ (v): Tha thứ Begin /bɪˈɡɪn/ (v): Bắt đầu
Agree /əˈɡriː/ (v): Đồng ý Attend /əˈtɛnd/ (v): Tham dự
Survive /səˈvʌɪv/ (v): Tồn tại Invite /ɪnˈvaɪt/ (v): Mời
Lưu ý: Có một vài trường hợp là động từ hai âm tiết tuy nhiên trọng âm lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Answer /ˈɑːn.sər/ (v): Trả lời Happen /ˈhæp.ən/ (v): Xảy ra
Enter /ˈen.tər/ (v): Đi vào Offer /ˈɒf.ər/ (v): Đưa ra đề nghị
Open /ˈəʊ.pən/ (v): Mở cửa Visit /ˈvɪz.ɪt/ (v): Đến thăm
3. Quy tắc thứ 3
Đối với các từ có hai âm tiết bắt đầu bằng chữ “a" thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai
Ví dụ:
About /əˈbaʊt/ (adv): Về Above /əˈbʌv/ (adv): Ở trên
Again /əˈɡen/ (adv): Lần nữa Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn
Alike /əˈlaɪk/ (adj): , tương tự Amazed /əˈɡəʊ/ (adj): Ngạc nhiên
4. Quy tắc thứ 4
Đối với các từ kêt thúc bằng các đuôi: -ety, -ity, -ion, -sion, -cial, -ically, -ious, -eous, -ian, -ior, -iar, -iasm, -ience, -iency, -ient, -ier, -ic, -ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics, -ium, -logy, -sophy, -graphy, -ular, -ulum thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó.
Ví dụ:
Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): Quyết định Attraction /əˈtræk.ʃən/ (n): Sự thu hút
Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/ (n): Thủ thư Society /səˈsaɪ.ə.ti/ (n): Xã hội
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ (adj): Kiên nhẫn Popular /ˈpɒp.jə.lər/ (adj): Nổi tiếng
Lưu ý: Một số trường hợp ngoại lệ
Lunatic /ˈluː.nə.tɪk/ (adj): Mất trí Arabic /ˈær.ə.bɪk/ (adj): Thuộc Ả rập
Politics /ˈpɒl.ə.tɪks/ (n): Chính trị Arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/ (n): Số học
5. Quy tắc thứ 5
Các từ kết thúc bằng -ate, -cy, -ty, -phy, -gy nếu có 2 âm tiết thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ:
Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/: Giao tiếp Regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/: Điều chỉnh
Classmate /ˈklɑːs.meɪt/: bạn cùng lớp Technology/tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ
Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/: Khẩn cấp Certainty /ˈsɜː.tən.ti/: Chắc chắn
Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/: Chụp ảnh
Lưu ý: Một số trường hợp ngoại lệ
Accuracy /ˈæk.jə.rə.si/: Chính xác Advocacy /ˈadvəkəsi/: Sự bào chữa
6. Nguyên tắc thứ 6
Các từ tận cùng bằng đuôi -ade, -ee, -ese, -eer, -ette, -oo, -oon, -ain (v), -esque, -isque, -aire, -mental, -ever, -self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này
Ví dụ:
Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: Nước chanh Chinese /tʃaɪˈniːz/: Thuộc Trung Quốc
Pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/: Người dẫn đầu Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: Con Kangaroo
Typhoon /taɪˈfuːn/: Bão Whenever /wenˈev.ər/: Bất kỳ khi nào
Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/: Môi trường
Lưu ý: Một số trường hợp ngoại lệ:
Coffee /ˈkɒf.i/: Cà phê Committee /kəˈmɪt.i/: Uỷ bản
7. Nguyên tắc thứ 7
Trọng âm rơi vào chính các từ kết thúc bằng các âm tiết sau: -sist, -cur, -vert, -test, -tain, -tract, -vent.
Ví dụ:
Event /ɪˈvent/: Sự kiện Contract /kənˈtrækt/: Liên lạc
Protest /prəˈtest/: Biểu tình Persist /pəˈsɪst/: Bền bỉ
Maintain /meɪnˈteɪn/: Duy trì Herself /hɜːˈself/: Cô ấy
8. Nguyên tắc thứ 8
Các từ kết thúc bằng đuôi: how, what, where,... thì trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
Anywhere/ˈen.i.weər/: Bất kỳ nơi nào Somehow /ˈsʌm.haʊ/: Một lý do nào đó
9. Nguyên tắc thứ 9
Trọng âm không rơi vào những âm yêu như /ə/ hay /i/
Ví dụ:
Computer /kəmˈpjuːtər/: Máy tính Occur /əˈkɜːr/: Xảy ra
10. Nguyên tắc thứ 10
Các tiền tố (prefix) và hậu tố không bao giờ mang trọng âm mà thường nhấn mạnh ở từ gốc. Các tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ.
Ví dụ:
Important /ɪmˈpɔː.tənt/: Quan trọng Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/: Không quan trọng
Perfect /ˈpɜː.felt/: Hoàn hảo Imperfect /ɪmˈpɜː.felt/: Không hoàn hảo
Appear /əˈpɪər/: Xuất hiện Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/: Biến mất
Crowded /ˈkraʊ.dɪd/: Đông đúc Overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/: Đông nghịt
Beauty /ˈbjuː.ti/: Sự xinh đẹp Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp
Teach /tiːtʃ/: Dạy học Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
Lưu ý: Một số trường hợp ngoại lệ
Statement /ˈsteɪt.mənt/: Lời phát biểu Understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/: Sự nói ít đi