Bài học Effortless English

CÂU ĐIỀU KIỆN VÀ CÂU AO ƯỚC – KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP

Một trong những kiến thức quan trọng nhất trong tiếng Anh đó chính là câu điều kiện và câu ao ước. Đây là kiến thức bạn cần nằm lòng để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh. Đây là kiến thức mà bạn sẽ thường xuyên gặp không chỉ trong văn viết mà cả văn nói.

Langmaster đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức liên quan đến câu điều kiện và câu ao ước trong bài viết dưới đây. Hãy cùng nhau khám phá nhé.

A. Câu điều kiện

1. Câu điều kiện là gì

Câu điều kiện trong tiếng Anh (Conditional sentence) là một loại câu được sử dụng để diễn tả các điều kiện và kết quả của chúng. Câu điều kiện gồm hai phần: mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Hai mệnh đề trong câu điều kiện được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Mệnh đề điều kiện (Mệnh đề If): If + mệnh đề: diễn tả một giả thuyết không có thật

Mệnh đề kết quả: S + will/would/can/could/may/might + V: diễn tả một kết không có thật kéo theo

Ví dụ:

  • If it rains like cats and dogs, I will stay at home.
  • If I were you, I would not love him.
  • If she had studied hard, she would have passed the exam.

2. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện được chia thành 5 loại khác nhau, ứng dụng trong các tình huống khác nhau. Sau đây là các loại câu điều kiện trong tiếng Anh.

2.1. Câu điều kiện loại 0:  (If + S + Vs/es, S + Vs/es)

Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) được sử dụng để diễn tả một sự kiện đúng luôn xảy ra khi một điều kiện được đáp ứng. Thường để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hay hay đưa ra chỉ dẫn, đề nghị.

Ví dụ: 

  • If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước lên 100 độ C, nước sẽ sôi.)
  • If Katy calls, tell her to meet me at the coffee shop next to school. (Nếu Katy gọi, hãy bảo cô ấy gặp tôi ở quán cafe cạnh trường.)

null

Câu điều kiện loại 0

2.2. Câu điều kiện loại 1: (If + S + Vs/es, S + will/can/may + V)

Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thuyết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Khi dùng với “may” thì có thể diễn tả sự cho phép, khi đi với “must”, “have to”, “ought to”, “should” có thể diễn tả lời khuyên, lời đề nghị.

Ví dụ:

  • If I get my bonus, I will buy a new phone. (Nếu tôi được thưởng, tôi sẽ mua điện thoại mới).
  • If it’s sunny, you guys may play volleyball outside. (Nếu trời nắng, các con có thể chơi bóng chuyền ở ngoài.)
  • If you want to have high salary, you must be good at English. (Nếu bạn muốn có lương cao, bạn phải giỏi tiếng Anh.)

null

Câu điều kiện loại 1

2.3. Câu điều kiện loại 2 (If + S + Ved, S + would / should / could + V)

Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều kiện hay một giả thuyết không thể xảy ra ở hiện tại

Ví dụ: If I were taller, I could have played basketball professionally. (Nếu tôi cao hơn, tôi có thể chơi bóng rổ chuyên nghiệp)

null

Câu điều kiện loại 2

2.4. Câu điều kiện loại 3 (If + S + had + V3/ed, S + would / could / should + have + V3/ed)

Câu điều kiện loại 3  là loại câu điều kiện diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra)

null

Câu điều kiện loại 3

2.5. Câu điều kiện hỗn hợp

null

Câu điều kiện hỗn hợp

Có 2 dạng câu điều kiện hỗn hợp diễn tả hai tình huống khác nhau

  • Mệnh đề điều kiện loại 2 + Mệnh đề kết quả loại 3: diễn tả trường hợp không có thực trong quá khứ và dẫn đến kết quả không có thực trong quá khứ (giả định trường hợp chưa từng xảy ra) 

Ví dụ: If I didn't believe her, I wouldn't have been in trouble. (Nếu tôi không tin tưởng cô ta, tôi đã không gặp rắc rối)

  • Mệnh đề điều kiện loại 3 + Mệnh đề kết quả loại 2: diễn tả trường hợp điều kiện không có thực trong quá khứ và dẫn tới kết quả không có thực ở hiện tại.

Ví dụ: If I had gone to sleep earlier last night, I would not be late for school now. (Nếu tối hôm qua tôi đi ngủ sớm, bây giờ tôi đã không đi học muộn.)

Xem thêm: Tất tần tật về câu điều kiện hỗn hợp và bài tập

3. Tóm tắt công thức các loại câu điều kiện

null

Công thức câu điều kiện

4. Những điều cần lưu ý đối với câu điều kiện

4.1. “If … not” có thể thay thế được bằng “unless”

“Unless” có thể được dùng trong tất cả các câu điều kiện để thay thế cho “If … not”

Ví dụ:

  • If she doesn't study, she won't pass the test

==> Unless she studies, she won't pass the test (Nếu cô ấy không học, cô ấy sẽ không vượt qua bài thi)

  • She would not be late for the bus if she didn’t oversleep.

==> She would not be late for the bus unless she overslept. (Cô ấy sẽ không lỡ chuyến xe buýt nếu cô ấy không ngủ quên).

  • If Tommy had not dance in the rain yesterday, he would not have been sick

==> Unless Tommy dance in the rain yesterday, he would not have been sick (Nếu Tommy không nhảy trong mưa ngày hôm qua, anh ấy sẽ không bị ốm)

4.2. Bỏ “If” trong câu điều kiện phải có đảo ngữ với should/were/had

Khi bỏ “If” và đảo “should”, “were” hoặc “had” lên đầu thì phải sửa lại câu để không thay đổi về nghĩa, đây được gọi là trường hợp đảo ngữ câu điều kiện.

a. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1

Should + S + V, S + will + V

Ví dụ: If you give her a gift, she will forgive you. (Nếu bạn tặng cô ấy một món quà, cô ấy sẽ tha thứ cho bạn.)

==> Should you give her a gift, she will forgive you.

b. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2

null

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Were + S + (not) + N/adj

Were + S + to + V, S + would + V

Ví dụ: 

  • If I were you, I would buy a new car. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới)

==> Were I you, I would buy a new car.

  • If you listened to my advice carefully, you would know that it's bad. (Nếu bạn nghe lời khuyên của tôi cẩn thận, bạn đã biết là nó tồi tệ)

==> Were you to listen my advice carefully, you would know that it's bad.

c. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 3

Had + S + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + …

Ví dụ:

If you had payed attention to what you are doing, you wouldn't have cut yourself. (Nếu bạn chú ý vào việc bạn đang làm, bạn sẽ không cắt vào tay mình)

==> Had you payed attention to what you are doing, you wouldn't have cut yourself.

4.3. Một số cụm từ thay thế cho “If” với nghĩa tương đương

  • Suppose/Supposing: Dùng trong trường hợp đưa ra giả thuyết

Ví dụ: 

Suppose/Supposing you fail the test, what will you feel? (Giả sử bạn trượt bài kiểm tra, bạn sẽ làm gì?)

  • Even if: “Even if” mang nghĩa là ngay cả khi, được dùng để diễn tả một giả thuyết mà có xảy ra hay không cũng không ảnh hưởng đến kết quả.

Ví dụ:

Even if Lucy doesn’t come with us, we will still go to the coffee shop. (Ngay cả khi Lucy không đi cùng chúng tôi, chúng tôi vẫn sẽ tới quán cà phê.)

  • Provided that, as long as, so long as (miễn là), on condition that (với điều kiện), in case (trong trường hợp): Tất cả những cụm từ này có thể dùng thay thế cho nhau, diễn tả điều kiện để mệnh đề chính có thể xảy ra.

Ví dụ:

You can borrow my bike provided that/ as long as/ so long as/ on condition that/ in case you bring it back before 5pm. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe đạp của tôi miễn là / với điều kiện / trong trường hợp bạn trả lại trước 5 giờ chiều)

B. Câu ao ước: Wish (Ước)/ If only (Giá mà)

1. Trong hiện tại

  • S1 + wish + S2 + V2/ed/were

  • If only + S + V2/ed/were

Câu ao ước khi dùng ở thì hiện tại sẽ diễn tả một điều không có thực tại thời điểm nói, hoặc diễn tả một điều trái ngược với hiện tại

Ví dụ

  • I wish my lover were here now. (Ước gì người yêu tôi ở đây bây giờ)
  • If only I had more chance. (Giá mà tôi có nhiều cơ hội hơn)

Xem thêm: CẤU TRÚC VỚI WISH VÀ NHỮNG CÁCH DÙNG THÔNG DỤNG NHẤT

2. Trong quá khứ

null

Câu ao ước trong quá khứ

  • S1 + wish + S2 + had + V3/ed

  • If only + S + had + V3/ed

Khi dùng trong thì quá khứ, câu ao ước sẽ diễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ, thường là tiếc nuối điều gì đó.

Ví dụ:

  • We wish she had passed her driving test yesterday. (Chúng tôi ước cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe ngày hôm qua)
  • If only I had not be so lazy when I was at school. (Giá mà tôi không quá lười biếng hồi còn đi học)

3. Trong tương lai

  • S1 + wish + S2 + would + V

  • If only + S + would + V

Thường khi sử dụng câu áo trong thì tương lai để diễn tả mong muốn một sự thay đổi có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • She wishes her lover would be here on Friday. (Cô ấy ước người yêu cô ấy ở đây vào thứ 6)
  • If only Naomi would buy a roll of drawing paper tomorrow. (Giá mà ngày mai Naomi mua một cuộn giấy vẽ)

Xem thêm: 

C. Bài tập câu điều kiện và câu ao ước

Bài 1: Multiple Choice

Choose the best option to complete the following conditional sentences.

Câu 1: If you _______ enough money, what would you do?

a) have

b) had

c) will have

d) would have

Câu 2: If I _______ you, I would quit that job.

a) was

b) am

c) were

d) will be

Câu 3: If we _______ to the party, we would have had a great time.

a) go

b) went

c) will go

d) would go

Câu 4: If it _______ tomorrow, we won't go to the beach.

a) rains

b) will rain

c) rained

d) would rain

Câu 5: If you _______ the recipe, the cake wouldn't have turned out so well.

a) followed

b) follow

c) will follow

d) would follow

Câu 6: If I _______ you, I would apologize.

a) am

b) was

c) were

d) will be

Câu 7: If you _______ to the party, you would have met my friends.

a) come

b) came

c) will come

d) would come

Câu 8: If he _______ harder, he would have passed the exam.

a) study

b) studies

c) had studied

d) will study

Câu 9: If we _______ early, we won't be late for the movie.

a) leave

b) will leave

c) left

d) would leave

Câu 10: If they _______ the job, they would have more money.

a) take

b) took

c) will take

d) would take

Bài 2: Sentence Completion

Complete the following sentences with the correct form of the verb in parentheses.

1. If he _______ (study) harder, he would have passed the test.

2. If I _______ (have) more money, I would travel the world.

3. If it _______ (not rain) tomorrow, we will have a picnic in the park.

4. If you _______ (not hurry), you will miss the train.

5. If I _______ (know) you were coming, I would have made dinner.

6. If she _______ (not miss) the bus, she would have arrived on time.

7. If we _______ (have) more time, we would visit more places.

8. If I _______ (know) how to swim, I would go to the beach more often.

9. If it _______ (not rain), we could have a picnic in the park.

10. If you _______ (not study) hard, you won't pass the exam.

Bài 3: Writing

Write a conditional sentence for each of the following situations.

1. Linda wants to go to a concert, but the tickets are too expensive.

2. My friends are always tired because they stay up too late.

3. Lucy wants to improve her English, but she doesn't have much time.

4. My sister has a lot of homework to do, but she wants to watch TV.

5. His boss is always angry with him because he makes mistakes.

6. Andy wants to go to the beach, but it's too cold.

7. My friend is always late because they oversleep.

8. I want to buy a new car, but I don't have enough money.

9. His brother has a lot of free time, but he's always bored.

10. My neighbor is always noisy, and you can't concentrate on your work.

Answers

Bài 1: 1. b - 2. c - 3. b - 4. a - 5. a - 6. c - 7. b - 8. c - 9. c - 10. b

Bài 2: 

1. had studied 

2. had more money 

3. does not rain 

4. do not hurry 

5. had known

6. had not missed 

7. had more time 

8. knew 

9. did not rain 

10. do not study

Bài 3: 

1. If the tickets weren't so expensive, I would go to the concert. 

2. If you went to bed earlier, you wouldn't be so tired. 

3. If I had more time, I would improve my English. 

4. If you finish your homework, you can watch TV. 

5. If I didn't make mistakes, my boss wouldn't be angry with me.

6. If it weren't so cold, I would go to the beach. 

7. If you woke up earlier, you wouldn't be late. 

8. If I had enough money, I would buy a new car. 

9. If my brother had more interests, he wouldn't be bored. 

10. If my neighbor were quieter, I could concentrate on my work.

Câu điều kiện và câu ao ước là một kiến thức rất quan trọng trong tiếng Anh. Kiến thức này không chỉ thường xuyên được dùng trong tiếng Anh học thuật, mà các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng rất hay xuất hiện.

Chính vì vậy, bạn cần phải nắm bắt thật vững kiến thức này để có thể thành thạo sử dụng tiếng Anh. Trên đây Langmaster đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến câu điều kiện một cách ngắn gọn nhất.


Bài viết khác

Hỗ trợ trực tuyến