Bên cạnh danh từ ghép và động từ ghép, tính từ ghép cũng là từ loại rất phổ biến. Có khá nhiều cách tạo nên một tính từ ghép, mời bạn tham khảo ngay dưới đây nhé.
A. Định nghĩa và cách sử dụng tính từ ghép trong Tiếng Anh
Tính từ ghép là gì? Về từ loại, tính từ ghép (Compound Adjectives) được xếp vào loại tính từ. Chúng có cấu tạo gồm 2 thành phần và được nối với nhau, mục đích để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ trong câu. Thông thường các thành phần của tính từ ghép trong Tiếng Anh sẽ được ghép với nhau bởi gạch nối để tránh nhầm lẫn.
B. Cách thành lập tính từ ghép
Có rất nhiều cách tạo thành một tính từ ghép. Các thành phần của nó có thể gồm các tính từ, danh từ, động từ hoặc phân từ. Sau đây là các cách thành lập tính từ ghép thông dụng nhất:
1. Tính từ + Tính từ
Đây là công thức tính từ ghép đơn giản nhất, bằng cách kết hợp 2 đặc trưng trở lên của người hoặc sự vật, hiện tượng để miêu tả nó.
Ví dụ:
- Navy-blue /ˈneɪ·viˈblu/ màu xanh nước biển.
He wears a navy-blue shirt. (Anh ta mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển)
2. Tính từ + Danh từ
Tính từ và danh từ cũng là một cách phối hợp thường gặp để tạo ra tính từ ghép.
Ví dụ:
- Deep-sea /ˌdiːpˈsiː/ dưới biển sâu.
Why are there so many octopus in the deep sea? (Vì sao có rất nhiều bạch tuộc ở dưới biển sâu?)
3. Danh từ + Tính từ
Tính từ ghép Tiếng Anh có thể được tạo nên bởi sự kết hợp giữa danh từ và giới từ. Bạn có thể tham khảo một số ví dụ bên dưới.
Ví dụ:
- Sugar-free /ˌʃʊɡ.əˈfriː/ không có đường.
→ Do you want a sugar-free coffee? (Bạn có muốn một tách cà phê không đường không?)
=> Cách xác định, Quy tắc sắp xếp, Phân loại Tính từ trong tiếng Anh
4. Tính từ có chứa phân từ hiện tại (V-ing)
Tính từ ghép có thể được tạo thành bởi các loại phân từ bao gồm phân từ hiện tại, quá khứ và hoàn thành. Phân từ hiện tại có cấu trúc V-ing và thường mang ý nghĩa chủ động.
- Đi với tính từ
Ví dụ:
- Long-lasting /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/ lâu trôi.
→ She likes long-lasting mascara for thick lashes. (Cô ấy thích mascara lâu trôi cho hàng mi dày dặn)
- Đi với danh từ
Ví dụ:
- Heart-breaking /ˈhɑːtˌbreɪ.kɪŋ/ trái tim tan vỡ, đau lòng.
→ This is a heart-breaking novel. (Đó là một cuốn tiểu thuyết buồn bã đến đau lòng)
- Đi với trạng từ
Ví dụ:
- Forward-looking /ˈfɔː.wədˌlʊk.ɪŋ/ tầm nhìn xa, có kế hoạch cho tương lai.
→ My intention is to build a successful, forward-looking company. (Ý định của tôi là xây dựng một công ty thành công, có tầm nhìn xa.
5. Tính từ có chứa quá khứ phân từ
Đây là cấu trúc khá phức tạp của tính từ ghép, tuy nhiên nó rất thường gặp trong nhiều ngữ cảnh và mang ý nghĩa bị động..
- Đi với trạng từ
Ví dụ:
- Well-known /ˌwel ˈnəʊn/ nổi tiếng.
→ Taylor Swift is a very well-known singer. (Taylor Swift là một ca sĩ rất nổi tiếng)
- Đi với tính từ
Ví dụ:
- Full-grown /ˌfʊlˈɡrəʊn/ trưởng thành.
→ How big is a full-grown Husky? (Một chút chó Husky trưởng thành có thể to lớn bao nhiêu?)
- Đi với danh từ
Ví dụ:
- Hand-made /ˌhændˈmeɪd/ thủ công, làm bằng tay.
→ This bag is a hand-made gift. (Chiếc cặp đó là một món quà được làm thủ công)
6. Tính từ + Danh từ đuôi -ed
Ví dụ:
- High-spirited /ˌhaɪˈspɪr.ɪ.tɪd/ linh thiêng.
→ That is a high-spirited pagoda. (Đó là một ngôi chùa rất linh thiêng).
C. Trọng âm trong tính từ ghép
Có 2 mẹo quan trọng khi làm các bài tập đánh trọng âm của tính từ ghép. Trọng câu của chúng tùy thuộc vào từ loại cấu tạo nên tính từ ghép đó.
- Đối với các tính từ ghép trong Tiếng Anh được tạo nên bởi cặp danh từ - tính từ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- Airsick /ˈersɪk/ say máy bay.
→ My mom has a airsickness during plane flight. (Mẹ tôi bị say máy bay suốt chuyến bay)
- Homesick /ˈhəʊmsɪk/ nhớ nhà.
→ He was homesick when he went to Chicago. (Cậu ấy nhớ nhà khi đi đến Chicago)
- Tính từ ghép được tạo nên bởi tính từ hoặc trạng từ, đi kèm với thành phần thứ 2 ở dạng –ed/ V2 thì tính từ ghép trọng âm chính thường rơi vào thành phần thứ 2.
Ví dụ:
- Old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ lỗi thời, lỗi mốt.
→ How to make the best Old Fashioned Cocktail? (Làm thế nào để pha được loại cocktail kiểu cũ ngon nhất?)
- Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ nóng tính.
→ He is a bad tempered person. (Anh ta là một người nóng tính)
D. Bài tập tính từ ghép
Cùng luyện tập cách sử dụng tính từ ghép với bài tập tính từ ghép ngay sau đây nhé:
Viết lại câu với nghĩa không đổi:
- His PhD program took up 8-years to complete.
=> It was a _____________________________
- My dog has got short legs.
=> It is a _____________________________
- What’s that terrible smells?
=> What is the name of that ______________________?
- That man always looks rather boring.
=> He is a rather _____________________________
- The child behaves well.
=> She is a _____________________________
Tính từ ghép là một trong những từ loại rất quan trọng trong Tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất cũng như đặc điểm của danh từ đang được đề cập đến. Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức về phần ngữ pháp này nhé.